Có 4 kết quả:
正值 zhèng zhí ㄓㄥˋ ㄓˊ • 正直 zhèng zhí ㄓㄥˋ ㄓˊ • 正职 zhèng zhí ㄓㄥˋ ㄓˊ • 正職 zhèng zhí ㄓㄥˋ ㄓˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) just at the time of
(2) honest
(3) upright
(4) (math.) positive value
(2) honest
(3) upright
(4) (math.) positive value
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chính trực, ngay thẳng, liêm khiết
Từ điển Trung-Anh
(1) upright
(2) upstanding
(3) honest
(2) upstanding
(3) honest
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) main job
(2) day job
(3) steady full-time job (as opposed to temporary or casual)
(4) chief or principal post (as opposed to deputy)
(2) day job
(3) steady full-time job (as opposed to temporary or casual)
(4) chief or principal post (as opposed to deputy)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) main job
(2) day job
(3) steady full-time job (as opposed to temporary or casual)
(4) chief or principal post (as opposed to deputy)
(2) day job
(3) steady full-time job (as opposed to temporary or casual)
(4) chief or principal post (as opposed to deputy)
Bình luận 0